Có 2 kết quả:
蹿蹦 cuān bèng ㄘㄨㄢ ㄅㄥˋ • 躥蹦 cuān bèng ㄘㄨㄢ ㄅㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to jump up
(2) to leap
(2) to leap
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to jump up
(2) to leap
(2) to leap
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh